I had a telephonic conversation with my colleague yesterday.
Dịch: Tôi đã có một cuộc trò chuyện qua điện thoại với đồng nghiệp hôm qua.
The telephonic conversation was very informative.
Dịch: Cuộc trò chuyện qua điện thoại rất bổ ích.
cuộc gọi điện thoại
điện thoại
gọi
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Điện thoại cố định
diễn ngôn viết
Xây dựng mối quan hệ
kỳ thi đánh giá
Sự sửa đổi ô tô
dự toán chi phí
máy ảnh
sự dư thừa năng lượng