I received a notification about the meeting.
Dịch: Tôi đã nhận được thông báo về cuộc họp.
The app sends notifications to keep you updated.
Dịch: Ứng dụng gửi thông báo để giữ cho bạn được cập nhật.
Please check your notifications for new messages.
Dịch: Vui lòng kiểm tra thông báo của bạn để xem tin nhắn mới.