The secretary organized the meeting schedule.
Dịch: Thư ký đã tổ chức lịch họp.
She works as a secretary in a law firm.
Dịch: Cô ấy làm thư ký tại một công ty luật.
trợ lý
quản trị viên
thuộc về thư ký
đóng vai trò thư ký
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
ruột non
ở giữa, giữa
thời gian ăn nhẹ
Hiên nhà, hè trước
cạn kiệt, kiệt sức
chiếu biển
món đồ giá trị
Cá mập đầu tư