The plating of the food was exquisite.
Dịch: Việc bày biện thức ăn thật tinh tế.
She learned the art of plating in culinary school.
Dịch: Cô ấy đã học nghệ thuật bày biện thức ăn ở trường dạy nấu ăn.
trình bày
lớp phủ
người bày biện
bày biện
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
xương mắt cá chân
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam
khuôn khổ hợp tác
ngôn ngữ quan trọng
nản lòng
tuyên bố giá trị
trình báo công an
đối thủ dữ dội