She found tranquility in nature.
Dịch: Cô ấy tìm thấy sự yên tĩnh trong thiên nhiên.
Meditation can help you achieve a state of tranquility.
Dịch: Thiền có thể giúp bạn đạt được trạng thái thanh thản.
sự bình tĩnh
sự hòa bình
yên bình
làm yên tĩnh
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
kinh tế logistics
hãng hàng không
Không sẵn lòng, miễn cưỡng
người xác minh tài liệu
những khía cạnh cần xem xét
có thời điểm chạm
những năm tháng phát triển
không được mời đóng phim