This lemonade has a refreshing taste.
Dịch: Ly nước chanh này có vị ngon sảng khoái.
The tea had a surprisingly refreshing taste.
Dịch: Trà có một hương vị освежающий đáng ngạc nhiên.
vị tăng cường sinh lực
vị hồi sinh
làm освежающий
làm tươi mới
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cặp đôi gây tranh cãi
những hệ lụy của
Cơ hội đóng chính
Bằng cử nhân kinh tế
gạch dưới
vùng trồng bưởi
cung cấp thông tin
thú vị, dễ chịu