This lemonade has a refreshing taste.
Dịch: Ly nước chanh này có vị ngon sảng khoái.
The tea had a surprisingly refreshing taste.
Dịch: Trà có một hương vị освежающий đáng ngạc nhiên.
vị tăng cường sinh lực
vị hồi sinh
làm освежающий
làm tươi mới
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Khu di tích Quốc gia
đánh tới tấp
đơn vị đo thể tích, tương đương khoảng 0.568 lít
người lưu trú tạm thời
giấy chứng nhận công nhận
đối phó với căng thẳng
thách thức
vi khuẩn kiểu dại