Let's meet at lunch time.
Dịch: Hãy gặp nhau vào thời gian ăn trưa.
He usually takes a walk during lunch time.
Dịch: Anh ấy thường đi dạo trong thời gian ăn trưa.
thời gian ăn trưa
bữa ăn giữa trưa
bữa trưa
ăn trưa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nhóm cố vấn
sự giảm mạnh
công việc nội trợ
tỉa bớt
người hay cáu kỉnh hoặc hay buồn bực
video hướng dẫn
bệnh viện
Quà tặng kèm, vật tặng thêm