We usually have dinner at mealtime.
Dịch: Chúng tôi thường ăn tối vào bữa ăn.
Mealtime is a great opportunity to bond with family.
Dịch: Bữa ăn là cơ hội tuyệt vời để gắn kết với gia đình.
thời gian ăn uống
thời gian bữa ăn
bữa ăn
ăn tối
12/09/2025
/wiːk/
kỹ thuật viên MRI
đi khám bác sĩ
quản lý tiếp thị trợ lý
sự tham lam
đối tác học tập
Cách cư xử, thái độ
sản xuất trang phục
bí quyết thể hình