Let's go out for lunch today.
Dịch: Hãy đi ăn trưa ngoài hôm nay.
I usually have a sandwich for lunch.
Dịch: Tôi thường ăn một cái bánh sandwich cho bữa trưa.
What time do you usually have lunch?
Dịch: Bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ?
bữa ăn
tiệc trưa
đồ ăn nhẹ
ăn trưa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cú trúng đích
lực lượng thù địch
ý kiến chính trị
Cảm thấy hạnh phúc
Nghiến răng
Giáo viên đánh giá
tỷ lệ thất nghiệp
học kỳ thứ hai