Let's go out for lunch today.
Dịch: Hãy đi ăn trưa ngoài hôm nay.
I usually have a sandwich for lunch.
Dịch: Tôi thường ăn một cái bánh sandwich cho bữa trưa.
What time do you usually have lunch?
Dịch: Bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ?
bữa ăn
tiệc trưa
đồ ăn nhẹ
ăn trưa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bầu không khí sôi động
giáo sư thỉnh giảng
đầy sức sống
nghệ thuật biểu hiện
bảo mật
Văn hóa Lào
Giấy ủy quyền
cộng đồng mạng Việt