The country signed a unilateral agreement to reduce emissions.
Dịch: Quốc gia đã ký một thỏa thuận đơn phương để giảm khí thải.
A unilateral agreement can be enforced without the consent of the other party.
Dịch: Một thỏa thuận đơn phương có thể được thi hành mà không cần sự đồng ý của bên kia.
động vật đẻ trứng thuộc bộ Monotremata, bao gồm các loài như kỳ lân và mũi dài