His impudent remarks offended everyone.
Dịch: Những lời nhận xét trơ tráo của anh ta đã xúc phạm mọi người.
She had an impudent attitude towards her teachers.
Dịch: Cô ấy có thái độ vô liêm sỉ đối với các giáo viên của mình.
trơ trẽn
vô lễ
sự trơ tráo
một cách trơ tráo
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
dính nghi vấn
cơ chế phòng vệ
tổng hợp
Mất tích nghi đuối nước
doanh nghiệp ưu tiên
quặng
sự phân loại
thuộc về quy chuẩn; quy định