They are establishing a new company.
Dịch: Họ đang thiết lập một công ty mới.
The organization is focused on establishing better communication.
Dịch: Tổ chức đang tập trung vào việc thiết lập giao tiếp tốt hơn.
tạo ra
sáng lập
sự thiết lập
thiết lập
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự bối rối, sự nhầm lẫn
rất gì và này nọ
làn da có đốm, không đều màu
hoa trang trí
nộp, giao (cái gì đó) cho ai đó
hình dạng
xuất khẩu lao động
ghé thăm nhanh, ghé qua