Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "found"

noun
profound contemplation
/prəˈfaʊnd ˌkɑːntəmˈpleɪʃən/

những suy ngẫm sâu sắc

noun
Profound affection
/prəˈfaʊnd əˈfekʃən/

Tình cảm sâu sắc

adjective
confounded
/kənˈfaʊndɪd/

Bối rối, hoang mang

noun
foundational knowledge
/ˌfaʊnˈdeɪʃənəl ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức nền tảng

noun
institutional foundation
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənl faʊnˈdeɪʃən/

Nền tảng thể lực

noun
unfounded accusation
/ʌnˈfaʊndɪd ækjʊˈzeɪʃən/

cáo buộc vô căn cứ

noun
academic foundation
/ˌækəˈdemɪk faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng học thuật

noun
solid artistic foundation
/ˌsɒlɪd ɑːrˈtɪstɪk faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng nghệ thuật vững chắc

noun
foundry
/ˈfaʊndri/

xưởng đúc

noun
profound message
/prəˈfaʊnd ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp sâu sắc

verb
build a foundation
/bɪld ə faʊnˈdeɪʃən/

xây dựng nền tảng

verb
lay a solid foundation
/leɪ ə ˈsɑːlɪd faʊnˈdeɪʃən/

tạo nền tảng vững chắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY