They plan to establish a new company.
Dịch: Họ dự định thành lập một công ty mới.
The organization was established in 1990.
Dịch: Tổ chức này được thành lập vào năm 1990.
sáng lập
thiết lập
sự thiết lập
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
người mách lẻo, kẻ chỉ điểm
thông tin đã xác minh
dây đeo quần
chiến lược kinh doanh
đơn xin nghỉ
chưa sử dụng
yêu cầu tài chính
Sự vi phạm nghĩa vụ