A high-income job can provide financial security.
Dịch: Một công việc thu nhập cao có thể mang lại sự an toàn tài chính.
She landed a high-income job in the tech industry.
Dịch: Cô ấy đã có được một công việc thu nhập cao trong ngành công nghệ.
công việc được trả lương cao
công việc trả lương cao
thu nhập cao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mèo
cặp đôi nổi tiếng
làm quen, quen thuộc
Bản nháp bất ngờ
Tuyển sinh viên quốc tế
quanh co chối tội
làn da trắng hồng
Đi khỏi, rời đi