We need to buy new cleaning equipment for the office.
Dịch: Chúng ta cần mua thiết bị vệ sinh mới cho văn phòng.
The cleaning equipment was stored in the garage.
Dịch: Thiết bị vệ sinh được lưu trữ trong garage.
công cụ vệ sinh
thiết bị vệ sinh môi trường
người dọn dẹp
dọn dẹp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Di sản chiến tranh
Cà phê Việt Nam
vùng cao
Quá hở hang
tên người biểu diễn
động vật biển
người không đủ năng lực
chu trình tự chăm sóc