He felt more confident entering Race 2 after his training.
Dịch: Anh ấy cảm thấy tự tin hơn khi bước vào Chặng đua thứ 2 sau quá trình luyện tập.
The driver is more confident entering Race 2.
Dịch: Tay đua tự tin hơn khi bước vào Chặng đua thứ 2.
Chắc chắn hơn
Tự tin hơn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chất thích nghi với stress
cuộc sống dưới nước
người lãnh đạo câu lạc bộ
chiết khấu 50%
công ty chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh, làm sạch
ưu tiên cho người cao niên
phiên bản
Áo lụa