The cleaner arrived early to prepare for the event.
Dịch: Người dọn dẹp đã đến sớm để chuẩn bị cho sự kiện.
She hired a cleaner to help with the deep cleaning of her house.
Dịch: Cô ấy đã thuê một người dọn dẹp để giúp làm sạch sâu cho ngôi nhà.
A cleaner is essential for maintaining a tidy workplace.
Dịch: Một người dọn dẹp là điều cần thiết để duy trì nơi làm việc gọn gàng.
Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.