The two armies conducted a joint operation.
Dịch: Hai đội quân đã tiến hành một chiến dịch phối hợp.
The joint operation was successful in achieving its objectives.
Dịch: Chiến dịch phối hợp đã thành công trong việc đạt được các mục tiêu của nó.
Hoạt động kết hợp
Hoạt động hợp tác
chiến dịch
chung
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Xử lý thực phẩm
thuế
niềm tin chính trị
cướp
Người dùng không hoạt động
dầu máy
bản công-xéc-tô
thất bại