This anti-corona device can effectively prevent the spread of the virus.
Dịch: Thiết bị chống corona này có thể ngăn chặn sự lây lan của virus một cách hiệu quả.
The company developed a new anti-corona device for public transportation.
Dịch: Công ty đã phát triển một thiết bị chống corona mới cho giao thông công cộng.
Biểu hiện lừa dối hoặc không thành thực để đánh lừa người khác