She completed the task in a speedy manner.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
The speedy delivery service impressed the customers.
Dịch: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đã gây ấn tượng với khách hàng.
nhanh
nhanh chóng
tốc độ
tăng tốc
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Nghiên cứu văn hóa
biện pháp làm dịu giao thông
bị gián đoạn
hoạt động thể chất
màn trình diễn tập thể
rung động
bài thuyết trình
vĩ lãnh tụ