She completed the task in a speedy manner.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
The speedy delivery service impressed the customers.
Dịch: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đã gây ấn tượng với khách hàng.
nhanh
nhanh chóng
tốc độ
tăng tốc
07/11/2025
/bɛt/
Sự giam giữ, sự giữ lại
triệu chứng đột quỵ
tài liệu đính kèm liên quan đến hóa đơn
góc
cá có nhiều màu sắc
gia hạn giấy phép
Top thí sinh
ảnh hưởng mới lạ