I always use hand sanitizer after using public transportation.
Dịch: Tôi luôn sử dụng chất khử trùng tay sau khi đi phương tiện công cộng.
The hospital provides sanitizer at every entrance.
Dịch: Bệnh viện cung cấp chất khử trùng ở mỗi lối vào.
chất tẩy trùng
chất làm sạch
quá trình khử trùng
khử trùng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sự cố mạng
hầu tước
tình trạng khẩn cấp quốc gia
công thức (để chế biến món ăn)
dàn bài toàn diện
cơ chế chính sách khuyến khích
nâng cấp cơ sở hạ tầng
giai đoạn cuối