The teacher has a permissive attitude towards late assignments.
Dịch: Giáo viên có thái độ khoan dung đối với bài tập nộp muộn.
Her permissive nature made her popular among her friends.
Dịch: Tính cách khoan dung của cô ấy khiến cô ấy được yêu mến trong số bạn bè.
The parents were permissive, allowing their children to make their own choices.
Dịch: Bố mẹ rất khoan dung, cho phép con cái tự quyết định.
Sự hispan hóa, quá trình hoặc hành động làm cho một ngôn ngữ, văn hóa hoặc phong tục trở nên Tây Ban Nha.
Chất liệu giữa các vì sao, vật chất nằm trong không gian liên sao