I am very busy at the moment.
Dịch: Tôi đang rất bận hiện tại.
At the moment, we are not taking any new applications.
Dịch: Hiện tại, chúng tôi không nhận đơn đăng ký mới.
He is traveling at the moment.
Dịch: Anh ấy đang đi du lịch bây giờ.
hiện tại
bây giờ
ngay bây giờ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kháng sinh tetracycline
tuổi thật
khu xử lý rác thải
quy tắc vô lý
chất dưỡng ẩm
các đội hoạt động kém hiệu quả
phong cách chiến binh
nhóm hoạt động bí mật