His partiality for his own team was evident.
Dịch: Sự thiên vị của anh ấy đối với đội của mình là rõ ràng.
The judge's partiality was questioned during the trial.
Dịch: Sự thiên vị của thẩm phán đã bị đặt câu hỏi trong phiên tòa.
sự thiên lệch
sự ưu ái
một phần
tham gia
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
lời tuyên chiến
bột nghệ
không chậm trễ
nháy mắt
tuân thủ hợp đồng
khám vùng chậu
tổn thương mô
giới nữ, con cái