His partiality for his own team was evident.
Dịch: Sự thiên vị của anh ấy đối với đội của mình là rõ ràng.
The judge's partiality was questioned during the trial.
Dịch: Sự thiên vị của thẩm phán đã bị đặt câu hỏi trong phiên tòa.
sự thiên lệch
sự ưu ái
một phần
tham gia
07/11/2025
/bɛt/
Các môn học chính trong chương trình đào tạo hoặc học kỳ.
hóa trang
hình thu nhỏ
Webcam, camera kết nối mạng
kỳ hai tuần
bản vẽ ghi chép
buổi biểu diễn chia tay
Sự biến mất, sự tiêu tan