She gave him a quick blink to show she understood.
Dịch: Cô ấy nháy mắt với anh ta để biểu thị rằng cô hiểu.
The bright light made me blink.
Dịch: Ánh sáng chói khiến tôi phải nháy mắt.
He blinked in surprise when he saw the gift.
Dịch: Anh ấy nháy mắt ngạc nhiên khi thấy món quà.