She gave him a quick blink to show she understood.
Dịch: Cô ấy nháy mắt với anh ta để biểu thị rằng cô hiểu.
The bright light made me blink.
Dịch: Ánh sáng chói khiến tôi phải nháy mắt.
He blinked in surprise when he saw the gift.
Dịch: Anh ấy nháy mắt ngạc nhiên khi thấy món quà.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.