The report is only a partial analysis of the data.
Dịch: Báo cáo chỉ là một phân tích một phần của dữ liệu.
She received a partial refund for her ticket.
Dịch: Cô ấy đã nhận được hoàn tiền một phần cho vé của mình.
không đầy đủ
phân số
phần
một phần
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
các vị thần ẩm thực
nợ phải trả, khoản nợ
giấy chứng nhận xuất sắc
người thích xem phim
mang lại may mắn
Chi tiêu tổng thể
máy lọc không khí
đáng giá, có giá trị