The report is only a partial analysis of the data.
Dịch: Báo cáo chỉ là một phân tích một phần của dữ liệu.
She received a partial refund for her ticket.
Dịch: Cô ấy đã nhận được hoàn tiền một phần cho vé của mình.
không đầy đủ
phân số
phần
một phần
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lĩnh vực giao tiếp
bật (điện, thiết bị)
bị cuốn trôi
Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số
các lớp học bổ sung
Mã thông báo không thể thay thế
Thiết bị đo độ ẩm trong không khí
đấu tố cực căng