The report is only a partial analysis of the data.
Dịch: Báo cáo chỉ là một phân tích một phần của dữ liệu.
She received a partial refund for her ticket.
Dịch: Cô ấy đã nhận được hoàn tiền một phần cho vé của mình.
không đầy đủ
phân số
phần
một phần
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Bộ Quốc phòng
thị trưởng
Xe đa dụng
thẻ căn cước công dân
phân tích
màn ngước dòng gây sốc
lưu huỳnh
Nhà gỗ nhỏ, thường ở vùng núi, được sử dụng như nơi nghỉ dưỡng.