He muttered under his breath.
Dịch: Anh ấy thì thầm trong miệng.
She muttered something about the weather.
Dịch: Cô ấy lầm bầm điều gì đó về thời tiết.
thì thầm
càu nhàu
lời thì thầm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
hy vọng điều tốt đẹp nhất
Cổ áo tròn
thời gian giữ chức vụ
Thiệt hại tài sản
bài báo học thuật
cách di chuyển
hành động phản xạ
giáo dục pháp luật