The future transport will be more convenient and faster.
Dịch: Vận tải tương lai sẽ tiện lợi và nhanh chóng hơn.
Many countries are investing in future transport.
Dịch: Nhiều quốc gia đang đầu tư vào vận tải tương lai.
vận tải thế hệ mới
vận tải tiên tiến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người bạn, đồng nghiệp
Đời tư bị công khai
theo giai đoạn
dính nghi vấn
phiên bản màu
dự báo doanh số
Bạn rất dễ thương
sự ghép (cây), sự ghép nối