Please wear your employee badge at all times.
Dịch: Vui lòng đeo thẻ nhân viên của bạn mọi lúc.
The employee badge grants access to restricted areas.
Dịch: Thẻ nhân viên cho phép vào những khu vực hạn chế.
She showed her employee badge to enter the building.
Dịch: Cô ấy đã trình thẻ nhân viên để vào tòa nhà.
Truyện cổ tích hoặc các câu chuyện truyền thống của dân tộc