His endurance during the marathon was impressive.
Dịch: Sự kiên trì của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng.
Endurance training is essential for athletes.
Dịch: Huấn luyện sức chịu đựng là rất cần thiết cho các vận động viên.
sức bền
sự kiên trì
chịu đựng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Bị làm hại, trở thành nạn nhân
cuộc sống của mình
Pha bóng quyết định
Y sinh học quốc tế
huyền thoại Hy Lạp
Tình bạn giữa hai người khác giới
dọn dẹp ngoài trời
sự thận trọng