They have similar income levels.
Dịch: Họ có mức thu nhập tương đương nhau.
We found jobs with similar income.
Dịch: Chúng tôi tìm thấy những công việc có thu nhập tương đương.
Thu nhập có thể so sánh được
Thu nhập tương đương
tương tự
thu nhập
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bánh rán
Thỏa thuận đơn phương
trang sức kim cương
hầu hết
chạm phải, chạm ngẫu nhiên
điều kiện nhiệt độ
tính chất có thực, sự hiện hữu rõ ràng
cây trồng bền vững