The water is seeping through the cracks in the wall.
Dịch: Nước đang thấm qua các vết nứt trên tường.
The smell of the food was seeping into the air.
Dịch: Mùi thức ăn đang thấm vào không khí.
rỉ ra
rò rỉ
sự thấm qua
thấm qua
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
bữa ăn đầu tiên trong ngày
chim vẹt
bận công việc riêng
tác phẩm nghệ thuật tổng hợp
Xả ảnh đi chơi
Phở bò
tín hiệu yếu
mối quan hệ xã hội