The roof is leaking.
Dịch: Mái nhà bị dột nước.
Water is leaking from the pipe.
Dịch: Nước đang rò rỉ từ đường ống.
rỉ nước
thấm
chỗ dột
sự rò rỉ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tờ khai hải quan
đồng hành cùng nhau
đồ uống kích thích
người quản lý mạng xã hội
Cuộc tấn công mạng
lớp học tự chọn
sự phân đoạn
Danh sách những người hoặc thứ được công nhận vì thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.