The wound was oozing with pus.
Dịch: Vết thương đang rỉ mủ.
The honey was oozing from the jar.
Dịch: Mật ong đang chảy ra từ hũ.
rỉ nước
nhỏ giọt
chất lỏng chảy ra
có chất lỏng chảy ra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Trung tâm y tế
cua xanh
khéo léo, nhanh nhẹn
quy định thị trường
Tự cường
thí nghiệm
đời sống gia đình
Nhân viên của năm