The wound was oozing with pus.
Dịch: Vết thương đang rỉ mủ.
The honey was oozing from the jar.
Dịch: Mật ong đang chảy ra từ hũ.
rỉ nước
nhỏ giọt
chất lỏng chảy ra
có chất lỏng chảy ra
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nỗi lo mang thai ngoài ý muốn
người hay càu nhàu
tiếng ồn lớn
sự thay đổi hình thái thời tiết
chất lượng nước
hàng hóa kém chất lượng
không gì có thể so sánh
toàn bài hát