Don't fret about the small things.
Dịch: Đừng lo lắng về những điều nhỏ nhặt.
She fretted over her exam results.
Dịch: Cô ấy đã lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.
lo lắng
nháo nhác
sự lo lắng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bản thiết kế
treo quần áo
thẻ dữ liệu
nhân viên hòa giải
xâm chiếm, chinh phục
20 km cuối
Nghĩa tiếng Việt của từ
Thực phẩm nở ra