Water began to seep through the ceiling.
Dịch: Nước bắt đầu thấm qua trần nhà.
The wound continued to seep.
Dịch: Vết thương tiếp tục rỉ máu.
thấm qua
rò rỉ
sự rỉ, sự thấm
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
vi phạm quy tắc ứng xử
Tâm lý đầu tư
tình trạng nghiêm trọng
bảo vệ mạng lưới
Nâng cờ
biểu tượng toàn cầu
lên sóng đúng lịch
đồ vật có giá trị