He was arrested for engaging in prostitution.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tham gia mại dâm.
She made a living by engaging in prostitution.
Dịch: Cô ấy kiếm sống bằng nghề mại dâm.
bán thân
mồi chài
mại dâm
gái mại dâm
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
voi rừng
chuột thí nghiệm
không được mời đóng phim
lớp văn bản
lướt ván buồm
thủ tục tháo gỡ
kết nối kỹ thuật số
cơ quan giao thông vận tải