He's always hustling to make a living.
Dịch: Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ để kiếm sống.
The city was hustling with activity.
Dịch: Thành phố đầy những hoạt động nhộn nhịp.
nhộn nhịp
thúc giục
sự làm việc vất vả
làm việc chăm chỉ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giấc ngủ
Bộ ấm trà
Thực vật biển
diễn giả được mời
thư ký hành chính
quà miễn phí
báo cáo tư vấn
tái hợp