The teams are competing for the championship.
Dịch: Các đội đang thi đấu để giành chức vô địch.
She is competing in the national chess tournament.
Dịch: Cô ấy đang thi đấu trong giải cờ vua toàn quốc.
đang tranh đấu
đua
cuộc thi đấu
đối thủ
cạnh tranh
cạnh tranh, ganh đua
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Cơm cháy
hoa có thể ăn được
hiên nắng
cắt giảm
mặt đất trong rừng
Đại học Yale
súng nước
bằng cấp văn học