The locals enthusiastically welcomed the tourists.
Dịch: Người dân địa phương sành đón nồng nhiệt khách du lịch.
We enthusiastically welcome any suggestions for improvement.
Dịch: Chúng tôi sành đón nồng nhiệt mọi đề xuất cải tiến.
chào đón ấm áp
tiếp đón thân tình
sự chào đón nồng nhiệt
nồng nhiệt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
niềm tin chung
Điều kiện mối quan hệ
nhà nuôi gia cầm
thu gom rác
khắc khổ, giản dị
cứng đầu, ngoan cố
lối vào; cửa vào
Không gian bò