I need to stamp my passport before traveling.
Dịch: Tôi cần đóng dấu vào hộ chiếu trước khi đi du lịch.
Please stamp the document to verify it.
Dịch: Vui lòng đóng dấu vào tài liệu để xác nhận.
He collected stamps as a hobby.
Dịch: Anh ấy sưu tầm tem như một sở thích.