The painting was incredibly vivid.
Dịch: Bức tranh rất sống động.
Her memories of the trip were vivid and clear.
Dịch: Ký ức của cô về chuyến đi rất rõ ràng và sống động.
He has a vivid imagination.
Dịch: Anh ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
sáng
năng động
sống động
sự sống động
một cách sống động
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đội ngũ, nhóm người làm việc chung
sự kiện học sinh phong cách
sôi nổi, nhiệt huyết
Lễ khởi công
Khu nghỉ dưỡng vùng hoang dã
sự sẵn lòng giúp đỡ
cá nhân thịnh vượng
tình trạng bản thân