The painting was incredibly vivid.
Dịch: Bức tranh rất sống động.
Her memories of the trip were vivid and clear.
Dịch: Ký ức của cô về chuyến đi rất rõ ràng và sống động.
He has a vivid imagination.
Dịch: Anh ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
Suy nghĩ dựa trên các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết để hình thành ý tưởng hoặc quan điểm.