The painting was incredibly vivid.
Dịch: Bức tranh rất sống động.
Her memories of the trip were vivid and clear.
Dịch: Ký ức của cô về chuyến đi rất rõ ràng và sống động.
He has a vivid imagination.
Dịch: Anh ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
sáng
năng động
sống động
sự sống động
một cách sống động
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
thần tài
cằm có rãnh
môi trường âm thanh
món đồ hấp dẫn, đặc biệt là một sự kiện đáng chú ý
âm mưu
Hệ sinh sản nam
điều bất hạnh sẽ xảy ra
xử lý tình huống