The painting was incredibly vivid.
Dịch: Bức tranh rất sống động.
Her memories of the trip were vivid and clear.
Dịch: Ký ức của cô về chuyến đi rất rõ ràng và sống động.
He has a vivid imagination.
Dịch: Anh ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
sáng
năng động
sống động
sự sống động
một cách sống động
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
hoàn thành
chia sẻ mọi thứ
súp tráng miệng
Vật liệu nghệ thuật
Phim gây rối trí
học cách phối hợp cơ thể
sách truyền cảm hứng
Màu pastel