He is stamping the documents with the official seal.
Dịch: Anh ấy đang đóng dấu các tài liệu bằng con dấu chính thức.
The artist is stamping her signature on the artwork.
Dịch: Nghệ sĩ đang đóng dấu chữ ký của cô ấy lên tác phẩm.
in dấu
đánh dấu
con dấu
đóng dấu
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
môn nghệ thuật biểu diễn kiếm thuật
tính toán chi tiết
Chơi game; hoạt động chơi trò chơi điện tử.
Giám đốc bán hàng
Cơ quan Quản lý Y tế liên bang
thí sinh TP.HCM
biểu diễn đồ họa
Loạt hành động