The compilation of the report took several weeks.
Dịch: Việc biên soạn báo cáo mất vài tuần.
She published a compilation of her favorite poems.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ yêu thích của mình.
tập hợp
tuyển tập
người biên soạn
biên soạn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
ngủ ngon hơn
Bất đối xứng
Đi đến siêu thị
người tạo biểu đồ
Thời lượng tương tác
thời kỳ trưởng thành sớm
ngược lại, trái ngược
Cần tây