The compilation of the report took several weeks.
Dịch: Việc biên soạn báo cáo mất vài tuần.
She published a compilation of her favorite poems.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ yêu thích của mình.
tập hợp
tuyển tập
người biên soạn
biên soạn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khu vực xa xôi
người hầu gái, người giúp việc
lịch sử vi phạm
phát hiện tình cờ
xôi đường
thước kẹp
Tôi trân trọng tất cả các bạn.
sự sống hòa hợp