The compilation of the report took several weeks.
Dịch: Việc biên soạn báo cáo mất vài tuần.
She published a compilation of her favorite poems.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ yêu thích của mình.
tập hợp
tuyển tập
người biên soạn
biên soạn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Giải thích, thanh minh; chiếm
trống rỗng
gậy bóng mềm
tiếp Tổng thống
sản xuất xúc xích
vệc kéo lưới (để đánh bắt cá)
kích động
các nghề nghiệp kỹ thuật