The compilation of the report took several weeks.
Dịch: Việc biên soạn báo cáo mất vài tuần.
She published a compilation of her favorite poems.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ yêu thích của mình.
tập hợp
tuyển tập
người biên soạn
biên soạn
12/06/2025
/æd tuː/
Bảng xếp hạng Hội nghị miền Tây
công dân Áo
sự ngâm mình, sự đắm chìm
Loài khỉ cáo
lời chào
mô phỏng, bắt chước
công việc theo hợp đồng
mạnh mẽ, đàn ông