I am traveling to a supermarket to buy some milk.
Dịch: Tôi đang đi đến siêu thị để mua một ít sữa.
She is traveling to a supermarket to get groceries.
Dịch: Cô ấy đang đi đến siêu thị để mua thực phẩm.
Đi đến siêu thị
Ghé thăm siêu thị
chuyến đi đến siêu thị
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ở lại qua đêm
cuộc thi nhảy
đậu bắp
Quản lý an toàn công cộng
SPF 30
giám sát tiếp thị
chi tiết
tâm hồn nghệ sĩ