I am traveling to a supermarket to buy some milk.
Dịch: Tôi đang đi đến siêu thị để mua một ít sữa.
She is traveling to a supermarket to get groceries.
Dịch: Cô ấy đang đi đến siêu thị để mua thực phẩm.
Đi đến siêu thị
Ghé thăm siêu thị
chuyến đi đến siêu thị
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ánh mắt dè chừng
Salad làm từ cua
các quy định về môi trường
tàu thủy lớn dùng để chở khách trên biển
hang động bị đóng băng
Tình yêu vợ chồng
Sự lén lút, kín đáo
quyền lợi người dùng