The results were contrary to what we expected.
Dịch: Kết quả trái ngược với những gì chúng tôi mong đợi.
His actions were contrary to his words.
Dịch: Hành động của anh ấy trái ngược với lời nói của anh ấy.
đối diện
mâu thuẫn
tính ngược lại
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Trần Thu Hà (tên riêng)
vùng rộng lớn, không gian rộng lớn
phim như mơ
tiệc sinh nhật ấm cúng
Trẻ mồ côi
suy nghĩ độc lập
tham dự
to express joy