The chart maker created an impressive visual representation of the data.
Dịch: Người tạo biểu đồ đã tạo ra một biểu diễn trực quan ấn tượng của dữ liệu.
Every chart maker should understand the principles of design.
Dịch: Mỗi người tạo biểu đồ nên hiểu các nguyên tắc thiết kế.
She hired a chart maker to help with her presentation.
Dịch: Cô ấy đã thuê một người tạo biểu đồ để giúp với bài thuyết trình của mình.
máy bay ngăn chặn, một loại máy bay quân sự được thiết kế để ngăn chặn và đánh chặn máy bay đối phương.