The chart maker created an impressive visual representation of the data.
Dịch: Người tạo biểu đồ đã tạo ra một biểu diễn trực quan ấn tượng của dữ liệu.
Every chart maker should understand the principles of design.
Dịch: Mỗi người tạo biểu đồ nên hiểu các nguyên tắc thiết kế.
She hired a chart maker to help with her presentation.
Dịch: Cô ấy đã thuê một người tạo biểu đồ để giúp với bài thuyết trình của mình.
Môn đấu bò, một hình thức thể thao nơi những người đấu bò chiến đấu với bò tót.