He is in his early adulthood and beginning his career.
Dịch: Anh ấy đang trong giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành và bắt đầu sự nghiệp.
During early adulthood, many people focus on education and establishing independence.
Dịch: Trong thời kỳ trưởng thành sớm, nhiều người tập trung vào việc học và xây dựng sự độc lập.
Hiệu suất học tập trung bình công bằng