His designs are unconventional and innovative.
Dịch: Thiết kế của anh ấy táo bạo và phá cách.
The company adopted an unconventional and innovative approach to marketing.
Dịch: Công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp thị táo bạo và phá cách.
đổi mới
khác thường
táo bạo
đột phá
sự đổi mới
một cách đổi mới
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
Điều kiện mối quan hệ
Chi phí bổ sung
các cơ sở tiên tiến
Nguồn tuyển dụng
Tour dù lượn độc đáo
Canh chua
tiến bộ, phát triển
tình trạng giàu có